Characters remaining: 500/500
Translation

doggerel verse

Academic
Friendly

Từ "doggerel verse" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "thơ khôi hài" hoặc "thơ dở". chỉ những bài thơ nội dung hài hước, nhưng thường chất lượng nghệ thuật thấp, với nhịp điệu hoặc vần điệu không đều. Những bài thơ này thường được viết một cách đơn giản, dễ hiểu thường mang tính châm biếm hoặc châm chọc.

Định nghĩa:
  • Doggerel verse (danh từ): Thơ khôi hài, thơ dở, thường nhịp điệu không đều nội dung hài hước, nhưng không đạt chất lượng cao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • He wrote a doggerel verse for his friend's birthday.
    • (Anh ấy đã viết một bài thơ khôi hài cho sinh nhật của bạn mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • The poet's early works were largely considered to be doggerel, lacking the depth and sophistication of his later pieces.
    • (Các tác phẩm đầu tay của nhà thơ thường bị coi thơ dở, thiếu chiều sâu sự tinh tế như những tác phẩm sau này của ông.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Doggerel (tính từ): Có thể dùng để miêu tả những bài thơ hoặc văn bản chất lượng thấp.

    • dụ: "His doggerel lyrics didn't impress anyone." (Lời bài hát dở của anh ấy không gây ấn tượng với ai cả.)
  • Verse (danh từ): Đơn giản một đoạn thơ hoặc một bài thơ.

    • dụ: "She recited a beautiful verse at the poetry contest." ( ấy đã đọc một đoạn thơ đẹp tại cuộc thi thơ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Limerick: Một thể loại thơ ngắn, thường hài hước, cấu trúc vần nhất định.
  • Jingle: Một bài thơ ngắn hoặc một câu slogan dễ nhớ, thường được dùng trong quảng cáo.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To write doggerel": Có thể được sử dụng để chỉ việc viết thơ không nghiêm túc hoặc thơ dở.
    • dụ: "He loves to write doggerel in his free time." (Anh ấy thích viết thơ khôi hài vào thời gian rảnh rỗi.)
Nghĩa khác:
  • Mặc dù từ "doggerel" chủ yếu được dùng để chỉ thơ, cũng có thể được dùng để ám chỉ bất kỳ loại hình nghệ thuật nào người ta cảm thấy không đạt tiêu chuẩn, hoặc không nghiêm túc.
Noun
  1. câu thơ khôi hài với nhịp điệu không bình thường
    • he had heard some silly doggerel that kept running through his mind
      Anh ta đã nghe một vài câu thơ tồi đến bây giờ vẫn còn lưu lại trong đầu
  2. thơ dở, thơ tồi

Similar Spellings

Words Containing "doggerel verse"

Comments and discussion on the word "doggerel verse"